--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tân ngữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tân ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tân ngữ
+ noun
object
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tân ngữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tân ngữ"
:
tân ngữ
tiên nga
tiện nghi
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
tân ngữ
:
object
+
cầu vinh
:
Seek honoursBán nước cầu vinhTo sell one's country to seek honours
+
bao nhiêu
:
How much; how manycái máy vi tính này trị giá bao nhiêu?how much does this micro-computer cost?anh được bao nhiêu điểm?how many marks did you get?anh bao nhiêu tuổi?how old are you?cái hồ bơi này sâu bao nhiêu?how deep is this swimming-pool?bức tường này cao bao nhiêu?how high is this wall?
+
lủn củn
:
Too shortThằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồithe boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes
+
impeccable
:
hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)